|
lacune
danh từ giống cái
- lỗ hổng, lỗ khuyết
- Minéral plein de lacunes: khoáng vật đầy lỗ hổng
- đoạn khuyết (trong một văn bản...)
- thiếu sót
- Il y a beaucoup de lacunes dans ses connaissances: kiến thức anh ta có nhiều thiếu sót, kiến thức của anh ta có nhiều lỗ hổng
|