Bàn phím:
Từ điển:
 
lacunaire

tính từ

  • có lỗ hổng, hổng, có lỗ khuyết
    • Tissu lacunaire: (sinh vật học) mô hổng
    • Syndrome lacunaire: hội chứng lỗ khuyết
  • có thiếu sót
    • Documentation lacunaire: tư liệu thiếu sót