Bàn phím:
Từ điển:
 
labourer

ngoại động từ

  • cày, cuốc (đất)
  • (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát
    • Pré est labouré par des taupes: đồng cỏ bị chuột chũi cày nát
    • Visage que les ongles ont labouré: mặt bị móng tay cào nát