|
là
phó từ
- đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy
- Asseyez-vous là: ngồi xuống đây
- Cet homme là: người đàn ông đó
- ở chỗ
- Restez là ou vous êtes: hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở
- chỗ thì
- Là on travaille, là on s'amuse: chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
- à quelque temps de là: sau đó ít lâu
- çà et là: xem cà
- de là: từ đó
- d'ici là: từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
- en arriver là; en être là: đến mức đó
- en passer par là: bó buộc phải thế; không làm khác được
- par là: qua nơi đó; gần đó
- Passons par là: ta hãy qua nơi đó+ theo cách đó, theo những từ đó, qua đó
- Que faut-il entendre par là?: qua đó ta phải hiểu thế nào?
thán từ
- này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)
- Là là, calmez-vous!: thôi, bình tỉnh lại!
|