Bàn phím:
Từ điển:
 
knock-out

danh từ giống đực không đổi

  • (thể dục thể thao) (viết tắt K. O) đòn đo ván, đòn nốc ao
  • bị đánh đo ván
  • (thông tục) gục rồi, quỵ rồi