Bàn phím:
Từ điển:
 
approximatif

tính từ

  • phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ
    • Calcul approximatif: (toán học) tính xấp xỉ
  • không xác định, mơ hồ
    • Avoir une connaissance approximative de qqch: hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng

phản nghĩa

=Déterminé, exact