Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deformed
deformity
defragmentation
defragmenter
defraud
defraudation
defrauder
defray
defrayable
defrayal
defrayment
defrock
defrost
deft
deftly
deftness
defunct
defunctive
defunctness
defuse
defy
deg
dégagé
degas
degauss
degausser
degaussing
degeneracy
degenerate
degenerate electron
deformed
tính từ
bị biến dạng, bị méo mó