Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deform
deformability
deformable
deformation
deformed
deformity
defragmentation
defragmenter
defraud
defraudation
defrauder
defray
defrayable
defrayal
defrayment
defrock
defrost
deft
deftly
deftness
defunct
defunctive
defunctness
defuse
defy
deg
dégagé
degas
degauss
degausser
deform
/di'fɔ:m/
ngoại động từ
làm cho méo mó, làm biến dạng, làm xấu đi
deform
làm biến dạng, làm đổi dạng