Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deforest
deforestation
deforester
deform
deformability
deformable
deformation
deformed
deformity
defragmentation
defragmenter
defraud
defraudation
defrauder
defray
defrayable
defrayal
defrayment
defrock
defrost
deft
deftly
deftness
defunct
defunctive
defunctness
defuse
defy
deg
dégagé
deforest
/di'fɔrist/
ngoại động từ
phá rừng; phát quang