Bàn phím:
Từ điển:
 
kermès

danh từ giống đực

  • (động vật học) rệp son, sâu yên chi
  • phẩm yên chi
  • (thực vật học) cây sồi yên chi (cũng) chène kermès
    • kermès minéral: như kermésite