Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deflationary
deflationist
Deflationnary gap
Deflator
deflect
deflectable
deflecting circuit
deflecting coil
deflecting electrode
deflecting magnet
deflecting plate
deflection
deflection angle
deflection defocusing
deflection factor
deflective
deflectivity
deflector
deflexed
deflexion
deflorate
defloration
deflower
deflowerer
deflowering
deflux
defocus
defog
defoliant
defoliate
deflationary
tính từ
giải lạm phát, làm giảm phát