Bàn phím:
Từ điển:
 
definition /,defi'niʃn/

danh từ

  • sự định nghĩa, lời định nghĩa
  • sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
  • (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
definition
  • (logic học) định nghĩa
  • explicit d. định nghĩa rõ
  • implicit d. định nghĩa ẩn
  • impredicative d. định nghĩa bất vị từ
  • inductive d. định nghĩa quy nạp
  • operational d. định nghĩa toán tử
  • recursive d. định nghĩa đệ quy
  • regressive d. định nghĩa hồi quy