Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
defining
definite
definite article
definitely
definiteness
definition
definition module
definition of image
definitional
definitive
definitively
definitiveness
deflagrate
deflagration
deflagrator
deflate
deflation
deflationary
deflationist
Deflationnary gap
Deflator
deflect
deflectable
deflecting circuit
deflecting coil
deflecting electrode
deflecting magnet
deflecting plate
deflection
deflection angle
defining
tính từ
hạn chế nội dung của từ hay ngữ