Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bụp
bút
bút ký
bút pháp
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bự
bừa
bừa bãi
bừa bộn
bừa cào
bừa chữ nhi
bừa đĩa
bừa phứa
bửa
bữa
bữa chén
bữa cổ
bữa tiệc
buốt
adj
Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting
lạnh buốt xương
:
frozen to the bone
đau buốt như kim châm
:
to feel a sharp pain as if pricked by needles