Bàn phím:
Từ điển:
 
kabyle

tính từ

  • (thuộc) xứ Ca-bi-li (An-giê-ri)
    • Chien kabyle: chó ka-bi-li

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ca-bi-li
  • khăn choàng hoa