Bàn phím:
Từ điển:
 
juteux

tính từ

  • (có) nhiều nước
    • Fruit juteux: qủa nhiều nước
  • (thông tục) có lợi, béo bở
    • Affaire juteuse: việc béo bở

danh từ giống đực

  • (quân sự, tiếng lóng) lão quản, thượng sĩ