Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deferred
deferred addressing
deferred entry
Deferred ordinary shares
deferred processing
deferred restart
deferrer
defervesce
defervescence
defervescent
defiance
defiant
defiantly
defibrillate
defibrillation
defibrillator
defibrillatory
defibrinate
defibrination
deficiency
deficient
deficiently
deficit
Deficit financing
Deficit units
defier
defilade
defile
defilement
defiler
deferred
tính từ
bị hoãn lại