|
justifier
ngoại động từ
- bào chữa, biện bạch
- Justifier quelqu'un d'une erreur: bào chữa cho sai lầm của ai
- Justifier sa conduite: biện bạch cho cách cư xử của mình
- làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do
- Ses craintes ne sont pas justifiées: những nỗi e sợ của nó là không có lý do
- chứng minh, chứng thực
- Les événements ont justifié nos prévisions: diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta
- Justifier une ligne+ (ngành in) ngắt, chèn dòng
phản nghĩa
=Accuser, blâmer, condamner, incriminer
|