Bàn phím:
Từ điển:
 
justification

danh từ giống cái

  • sự bào chữa, sự biện bạch
  • sự chứng minh (là có thực, là đúng)
    • Justification d'un fait: sự chứng minh một sự kiện
  • (ngành in) sự ngắt dòng; chiều dài dòng; dòng

phản nghĩa

=Accusation, calomnie