Bàn phím:
Từ điển:
 
approcher

ngoại động từ

  • để gần lại, để sát lại, xích lại
    • Approcher une chaise du mur: xích ghế lại gần tường
    • Approcher deux objets: đặt hai vật lại gần với nhau
  • lại gần, đến gần
    • Un homme difficile à approcher: một người khó (đến) gần
    • "C'est une fonction très mal payée, mais qui me permettra d'approcher un des hommes les plus intelligents de ce temps" (Duham.): nhiệm vụ ấy hạn chế về thù lao, nhưng lại giúp tôi tiếp cận với một trong những con người thông minh nhất của thời nay

phản nghĩa

=Ecarter, séparer. Eloigner, éviter. Repousser, reculer

nội động từ

  • lại gần, đến gần
    • Approchez, j'ai à vous parler: lại gần đây tôi có việc muốn nói với anh
  • gần, gần tới
    • La nuit approche: trời gần tối
    • Approcher de la quarantaine: gần bốn mươi tuổi
    • L'heure du départ approche: sắp đến giờ khởi hành
    • Noël approche: sắp tới lễ Giáng sinh
  • gần giống với
    • Le loup approche du chien: chó sói gần giống với chó