|
justice
danh từ giống cái
- sự công bằng
- chính nghĩa; công lý
- La justice d'une cause: chính nghĩa của một sự nghiệp
- La force sans la justice: bạo lực mà không có công lý
- quyền xét xử, tòa, tổ chức tư pháp
- Déférer à la justice: đưa ra tòa
- La justice vietnamienne: tổ chức tư pháp Việt Nam
- bois de justice+ xem bois
- descente de justice: cuộc khám tại chỗ, cuộc khám hiện trường
- en bonne justice: theo lẽ công bằng
- faire justice d'une chose: phủ nhận điều gì, bác bỏ điều gì
- rendre justice à quelqu'un; faire justice à quelqu'un: công nhận quyền lợi của ai; công nhận giá trị của ai
- la Justice: thần Công lý
phản nghĩa
=Crime, iniquité, injustice
|