justesse
danh từ giống cái
- sự đúng đắn, sự chính xác; sự xác đáng, sự thích đáng
- La justesse d'une balance: sự chính xác của cái cân
- Comparaison qui manque de justesse: sự so sánh không đúng
- Répondre avec justesse: trả lời đúng đắn
- Justesse d'une expression: sự thích đáng của một từ ngữ
- de justesse+ vừa sát
- Gagner de justesse: thắng vừa sát
phản nghĩa
=Approximation, erreur, faute