Bàn phím:
Từ điển:
 
justement

phó từ

  • đúng
    • Comme on l'a dit justement: như người ta đã nói đúng
    • Voilà justement ce qu'il nous faut: đấy đúng là cái chúng tôi cần
  • (từ hiếm) công bằng
    • Trancher justement un différend: giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
  • (từ hiếm) chính đáng
    • Craindre justement pour son sort: e sợ chính đáng cho số phận của mình

phản nghĩa

=Injustement, faussement