Bàn phím:
Từ điển:
 
juste

tính từ

  • công bằng
    • Homme juste: người công bằng
    • Sentence juste: bản án công bằng
  • chính đáng
    • Juste colère: cơn giận chính đáng
    • Juste cause: sự nghiệp chính nghĩa
  • đúng, chính xác, xác đáng, thích đáng
    • Raisonnement juste: lập luận đúng
    • Coup d'oeil juste: cái nhìn chính xác
    • Mot juste: từ thích đáng
  • vừa vặn, vừa khéo
    • Justes proportions: tỷ lệ vừa vặn
  • sít, chật
    • Souliers trop justes: giày quá sít
  • hơi thiếu
    • Repas trop juste pour dix personnes: bữa ăn quá thiếu đối với mười người ăn
    • à juste titre: chính đáng
    • juste ciel!: trời ơi! (tỏ ý ngạc nhiên, bất bình)

phản nghĩa

=Abusif, absurde, approximatif, arbitraire, déraisonnable, désaccordé. Faux, incorrect, inexact, inique, injuste, réprouvé

danh từ

  • người công minh chính trực; người ngoan đạo mẫu mực

danh từ giống đực

  • cái công bằng
    • Le juste et l'injuste: cái công bằng và cái bất công
    • dormir du sommeil du juste: ngủ ngon giấc

phó từ

  • đúng, chính xác
    • Voir juste: nhìn đúng
  • đúng ngay, đúng vào
    • Juste au-dessus des arbres: đúng ngay trên ngọn cây
    • Juste ce qu'il faut: đúng cái cần thiết
    • Juste à ce moment: đúng vào lúc ấy
  • vừa vặn; hơi thiếu
    • Prévoir un peu juste: dự toán hơi thiếu
    • au juste: đúng, chính xác
    • Ne pas savoir au juste: không biết chính xác
    • comme de juste: (thân mật) đúng theo lẽ
    • Vous serez payé, comme de juste: đúng theo lẽ, anh sẽ được trả tiền