Bàn phím:
Từ điển:
 
defensive /di'fensiv/

tính từ

  • có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
    • a defensive weapon: vũ khí để bảo vệ
    • defensive warfare: chiến tranh tự vệ
    • to take defensive measure: có những biện pháp phòng thủ

danh từ

  • thế thủ, thế phòng ngự
    • to stand (be) on the defensive: giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự
    • to act on the defensive: hành động trong thế phòng ngự