Bàn phím:
Từ điển:
 
jus

danh từ giống đực

  • nước ép, nước vắt
    • Jus de citron: nước chanh vắt
    • Jus de viande: nước thịt ép
  • (thông tục) cà phê
  • (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) chiến sĩ, binh
    • Premier jus: binh nhất
  • (thông tục) dòng điện, điện
    • Il n'y a pas de jus: hết điện
    • cà vaut le jus: (thông tục) điều đó đáng công
    • jeter du jus: (thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) gây ấn tượng mạnh mẽ