Bàn phím:
Từ điển:
 
approche

danh từ giống cái

  • sự đến gần
    • Tirer à l'approche de l'ennemi: bắn khi địch đến gần
    • Une personne d'approche difficile: một người khó (đến) gần
  • sự sắp tới
    • A l'approche de la nuit: khi trời sắp tối
  • (số nhiều) vùng ven, vùng phụ cận
    • Les approches de la ville: vùng ven thành phố
  • (động vật học) sự giao cấu
  • (ngành in) khoảng cách chữ, dấu dịch sát lại
  • cách tiếp cận (một vấn đề)
    • greffe par approche: (nông nghiệp) kiểu ghép áp
    • lunette d'approche: kính viễn vọng
    • travaux d'approche: công việc chuẩn bị

phản nghĩa

=Départ, écartement, éloignement, séparation