Bàn phím:
Từ điển:
 
jurer

ngoại động từ

  • thề, thề nguyền, thề thốt
    • Jurer les dieux: thề có qủy thần chứng giám
  • chói (tai)
    • Paroles qui jurent l'oreille: lời nói chói tai
  • (từ cũ; nghĩa cũ) báng bổ
    • Jurer Dieu: báng bổ Chúa
    • jurer ses grands dieux: thề độc
    • jurer un amour éternel: thề yêu nhau mãi mãi

nội động từ

  • thề, thề thốt
    • Jurer continuellement: thề thốt luôn mồm
  • nguyền rủa
  • không (hòa) hợp, lạc điệu
    • Tour qui jure avec le bâtiment: cái tháp không hợp với ngôi nhà
    • Couleurs qui jurent: màu sắc không hòa hợp
  • jurer de+ cam đoan nhất định
    • ne jurer que par quelqu'un: hoàn toàn tin tưởng ai, hoàn toàn kính phục ai

phản nghĩa

=Abjurer. Accorder (s'), allier (s'), cadrer