Bàn phím:
Từ điển:
 
defective /di'fektiv/

tính từ

  • có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
    • a defective memory: trí nhớ kém
  • (ngôn ngữ học) khuyết điểm
    • a defective verb: động từ khuyết thiếu

danh từ

  • người có tật
    • a mental defective: người kém thông minh
  • (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
defective
  • khuyết
  • faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm