Bàn phím:
Từ điển:
 
juré

tính từ

  • có tuyên thệ
    • Expert juré: viên giám định có tuyên thệ
  • (nghĩa xấu) sừng sỏ
    • Maître juré filou: tên bất lương sừng sỏ
    • ennemi juré: xem ennemi

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) hội thẩm, bồi thẩm

danh từ giống cái

  • (sử học) lời tuyên thệ
  • (sử học) thuế tòa án
    • Payer la jurée: trả thuế tòa án