Bàn phím:
Từ điển:
 
defecate /'defikeit/

ngoại động từ

  • gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)
  • ỉa ra