Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng the
buồng tối
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bụp
bút
bút ký
bút pháp
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bự
bừa
bừa bãi
bừa bộn
bừa cào
bừa chữ nhi
buồng không
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)