Bàn phím:
Từ điển:
 
defaulter /di'fɔ:ltə/

danh từ

  • (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
  • (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
  • người tham ô, người thụt két, người biển thủ
  • (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
    • defaulter sheet: danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
  • (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc