Bàn phím:
Từ điển:
 
jugulaire

tính từ

  • (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh
    • Veine jugulaire: tĩnh mạch cảnh

danh từ giống cái

  • quai mũ (đeo xuống cằm)
  • (giải phẫu) học tĩnh mạch cảnh