Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deescalate
deescalation
defacation
deface
defaceable
defacement
defacer
defalcate
defalcation
defalcator
defamation
defamatory
defame
defamer
defat
defatted
default
default button
default directory
default option
default setting
default value
defaulter
defeasance
defeasibility
defeasible
defeasibleness
defeat
defeater
defeatism
deescalate
động từ
xuống thang, tiết giảm