|
jugement
danh từ giống đực
- sự xét xử; bản án
- Le jugement d'un accusé: sự xét xử một bị cáo
- Casser un jugement: hủy một bản án
- năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá
- Jugement de l'histoire: sự phán xét của lịch sử
- (tôn giáo) lời phán quyết (của Chúa)
|