Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deep space
deepen
deeply
deepness
deer
deer-forest
deer-hound
deer-lick
deer-neck
deer-park
deer-stalker
deer-stalking
deerskin
deerstalker
deescalate
deescalation
defacation
deface
defaceable
defacement
defacer
defalcate
defalcation
defalcator
defamation
defamatory
defame
defamer
defat
defatted
deep space
danh từ
những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển