Bàn phím:
Từ điển:
 
deep-seated /'di:p'si:tid/

tính từ

  • sâu kín, thầm kín, ngấm ngầm
    • deep-seated disease: bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
  • (nghĩa bóng) chắc chắn, vững chắc
    • deep-seated conviction: niềm tin vững chắc