Bàn phím:
Từ điển:
 
approbatif

tính từ

  • (tỏ sự) đồng ý, (để) tán thành
    • Geste approbatif: cử chỉ tán thành
    • Signe de tête approbatif: cái gật đầu đồng ý

phản nghĩa

=Improbatif, réprobateur