Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng the
buồng tối
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bụp
bút
bút ký
bút pháp
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bự
bừa
buồng
noun
Bunch
buồng chuối
:
a bunch of bananas
chỉ tập hợp hai hay nhiều cái xếp thành chùm)
buồng phổi
:
the lungs
buồng gan
:
the liver
Room, chamber
buồng ngủ
:
a bedroom
buồng tắm
:
a bathroom
buồng ăn
:
a dining-room
buồng đốt
: