Bàn phím:
Từ điển:
 
approbateur

tính từ

  • đồng ý, tán thành
    • Sourire approbateur: nụ cười tán thành

danh từ giống đực

  • (văn học) người tán thành, người chấp thuận

phản nghĩa

=Dénigreur, détracteur, improbateur. Critique, désapprobateur