Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buông xuôi
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng the
buồng tối
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bụp
bút
bút ký
bút pháp
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
bự
buông xuôi
To let (something) run its course
vì chán nản, nên buông xuôi
:
out of weariness, he let things run their course
hai tay buông xuôi
:
to drop off, to die