Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
deductive
deductive database
deductively
dee
deed
deed-poll
deem
deep
deep-brown
deep-down
deep-drawing
deep-drawn
deep-felt
deep-freeze
deep-fry
deep-laid
deep-mined
deep-mouthed
deep-read
deep-rooted
deep-sea
deep-seated
deep-set
deep south
deep space
deepen
deeply
deepness
deer
deer-forest
deductive
/di'dʌktiv/
tính từ
suy diễn
deductive logic
:
lôgic suy diễn
deductive method
:
phương pháp suy diễn
deductive
(logic học) suy diễn