|
deduction /di'dʌkʃn/
danh từ
- sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
- sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
- điều suy luận
deduction
- sự trừ đi, suy diễn, kết luận
- contributorry d. kết luận mang lại
- hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]
- resulting d. kết luận cuối cùng
- subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ
|