Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buông xõng
buông xuôi
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng the
buồng tối
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bụp
bút
bút ký
bút pháp
bụt
bụt mọc
buýt
bư
bứ
bứ bự
bứ cổ
bứ họng
buông xõng
To drop some sharp words, to drop some words curtly
bực mình, buông xõng một câu
:
cross, he dropped a curt sentence
trả lời buông xõng
:
to answer curtly