Bàn phím:
Từ điển:
 
deduce /di'dju:s/

ngoại động từ

  • suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn
  • vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...)
deduce
  • (logic học) suy diễn; kết luận d. from suy từ