Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
decriminalize
decry
decrypt
decryption
decuman
decumbence
decumbent
decuple
decurion
decurrence
decurrent
decussate
decussately
decussation
dedans
dedicate
dedicated
dedicated computer
dedicated connection = dedicated line
dedicated memory
dedicatedly
dedicatee
dedication
dedicative
dedicator
dedicatory
dedoublement
deduce
deducibility
deducible
decriminalize
ngoại động từ
hợp pháp hoá