Bàn phím:
Từ điển:
 
jeunesse

danh từ giống cái

  • tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên
    • Rêve de jeunesse: ước mơ của tuổi trẻ
  • thanh niên
    • Jeunesses communistes: (tổ chức) thanh niên cộng sản
  • sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung
  • (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
    • n'être pas de la première jeunesse: không còn trẻ trung gì đâu
    • première jeunesse: tuổi thanh xuân
    • seconde jeunesse: tuổi hồi xuân

phản nghĩa

=Vieillesse. Sénilité