Bàn phím:
Từ điển:
 
jeton

danh từ giống đực

  • thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)
  • (thông tục) cú
    • Recevoir un jeton: bị một cú
  • đàn ong rời tổ
    • avoir les jetons: (thông tục) sợ hãi
    • faux comme un jeton: (thân mật) giả dối
    • jeton de présence: thẻ hiện diện (để tính tiền phụ cấp cho nhân viên ban quản trị một hội)
    • un faux jeton: (thông tục) kẻ giả dối
    • vieux jeton: (thông tục) ông lão