|
jet
danh từ giống đực
- sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném
- Le jet d'une pierre: sự ném một hòn đá
- Le jet des semailles: sự ném mạ, sự gieo mạ
- sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra)
- Un jet de lumière: một tia sáng
- (kỹ thuật) sự rót khuôn (đúc)
- (kiến trúc) then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ)
- (thực vật học) tược, chồi vượt; cành bò lan
- máy bay phản lực (chở hành khách)
- arme de jet: vũ khí phóng
- d'un jet: một mạch
- Ecrire d'un jet: viết một mạch
- du premier jet: ngay lần đầu
- Réussir du premier jet: thành công ngay lần đầu
- jet à la mer: sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
- jet d'abeilles: đàn ong
- jet d'eau: tia nước+ vòi nước
- premier jet: cái mới phác ra
|